II,DANH MỤC ĐỀ CHƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Y ĐA KHOA (HỆ TẬP TRUNG 4 NĂM)

STT Mã HP Tên học phần Số TC Số tiết LT Số tiết TH Học phần tiên quyết Học kỳ
1 AIF511 Tin học ứng dụng 1 15 0 GIF121 1
2 BIO511 Sinh học 1 15 0   1
3 CHE511 Hóa học VC - HC 1 15 0   1
4 CHR511 PPNCSK cộng đồng 1 15 0   1
5 ENG121 Tiếng Anh 1 2 30 0   1
6 GEN121 Di truyền 2 15 30   1
7 GHE121 Hóa học ĐC 2 15 30   1
8 GIF121 Tin học 2 15 30   1
9 MAT511 Toán cao cấp 1 15 0   1
10 MLP121 NLCB của CN Mác - Lênin 1 2 30 0   1
11 PHY511 Vật lý 1 15 0   1
12 PRO121 Xác suất thống kê trong y học 2 30 0   1
13 PSE221 Tâm lý y đức 2 30 0   1
14 SME511 PP nghiên cứu khoa học 1 15 0   1
15 ANA231 Giải phẫu 1 3 30 30   2
16 BPH121 Lý sinh 2 15 30   2
17 ENG122 Tiếng Anh 2 2 30 0 ENG121 2
18 HIS231 Mô phôi 3 30 30 ANA231 2
19 MEN111 Nhân y học 1 15 0   2
20 MLP132 NLCB của CN Mác - Lênin 2 3 45 0 MLP121 2
21 PHI231 Sinh lý 1 3 30 30   2
22 COM221 Truyền thông GD và nâng cao SK 2 15 30   3
23 ENM133 Tiếng Anh 3 3 45 0 ENG122 3
24 FME211 Y học gia đình 1 15 0   3
25 MIC231 Vi sinh 3 30 30   3
26 PAR231 Ký sinh trùng 3 30 30   3
27 VCP131 ĐLCM của ĐCS Việt Nam 3 45 0 MLP132 3
28 ANE511 Gây mê hồi sức 1 15 0   4
29 APA231 Giải phẫu bệnh 3 30 30 HIS231, ANA231  4
30 BIC231 Sinh hóa 3 30 30   4
31 CPH511 Dược lâm sàng 1 15 0   4
32 COP_Y421 Thực hành cộng đồng 1 2 0 120 Các môn CSN  4
33 EOH231 Sức khỏe môi trường - SKNN 3 30 30   4
34 FNU511 Điều dưỡng cơ bản 1 15 0   4
35 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 MLP132 4
36 HEI511 Kinh tế y tế - BHYT 1 15 0   4
37 HMP321 TC và QLYT - CTYTQG - Dân số 2 30 0   4
38 LSH511 ATVSLĐ trong ngành Y, Dược 1 15 0   4
39 NFS221 Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm 1 2 15 30   4
40 PHA231 Dược lý 3 30 30   4
41 STR231 Huấn luyện kỹ năng y khoa 3 0 90   4
42 PPI231 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 3 30 30 PHI231  4
43 PRH511 Dân số - SKSS 1 15 0   4
44 DER321 Da liễu 2 15 45   5
45 ENT321 Tai mũi họng 2 15 45   5
46 EPI231 Dịch tễ 1 3 30 30  MIC231 5
47 IME_Y321 Nội cơ sở lý thuyết 2 30 0 STR231  5
48 IME_Y322 Nội cơ sở thực hành 2 0 90  STR231 5
49 NEU321 Thần kinh 2 15 45   5
50 PSY321 Sức khỏe tâm thần 2 15 45   5
51 SUR_Y321 Ngoại cơ sở lý thuyết 2 30 0 STR231 5
52 SUR_Y322 Ngoại cơ sở thực hành 2 0 90 STR231 5
53 IDI221 Chẩn đoán hình ảnh 2 15 30   6
54 INF321 Truyền nhiễm 2 15 45 EPI231  6
55 OGY311 Sản cơ sở lý thuyết 1 15 0 STR231  6
56 OGY312 Sản cơ sở thực hành 1 0 45  STR231 6
57 ONC321 Ung thư 2 15 45   6
58 OPH321 Mắt 2 15 45   6
59 PED311 Nhi cơ sở lý thuyết 1 15 0   6
60 PED312 Nhi cơ sở thực hành 1 0 45   6
61 REH321 Phục hồi chức năng 2 15 45   6
62 TJF321 Răng hàm mặt 2 15 45   6
63 TME321 Y học cổ truyền 2 15 45   6
64 TPD321 Lao và Bệnh phổi 2 15 45   6
65 BLW121 Pháp luật đại cương 2 30 0   6
66 AGH511 Sức khỏe người cao tuổi 1 15 0   7
67 IME_Y333 Nội bệnh lý lý thuyết 1 3 45 0 IME_Y321, IME_Y322 7
68 IME334 Nội bệnh lý thực hành 3 0 135 IME_Y321, IME_Y322 7
69 OCD511 Bệnh nghề nghiệp 1 15 0   7
70 REH511 Sức khỏe sinh sản vị thành niên 1 15 0   7
71 STD511 Các bệnh lây truyền qua đường tình dục 1 15 0   7
72 SUR_Y333 Ngoại bệnh lý lý thuyết 3 45 0 SUR_Y321, SUR_Y322  7
73 SUR334 Ngoại bệnh lý thực hành 3 0 135 SUR_Y321, SUR_Y322   7
74 OGY333 Sản bệnh học lý thuyết 3 45 0 OGY311, OGY312  8
75 OGY_Y334 Sản khoa thực hành 3 0 135 OGY311, OGY312   8
76 PED333 Nhi khoa bệnh lý lý thuyết 3 45 0 PED311, PED312  8
77 PED_Y334 Nhi khoa thực hành 3 0 135 PED311, PED312   8
78 COP_Y422 Thực tập cộng đồng 2 2 0 120   8

II,ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT:

- Xem tại đây: xem