TT |
Mã số |
Tên học phần/Môn học |
Số TC |
LT |
TH |
HP Tiên quyết |
HK |
1. Kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
|
|
|
1 |
MGE131 |
Di truyền y học |
3 |
30 |
30 |
|
1 |
2 |
CHE131 |
Hóa ĐC - VC |
3 |
30 |
30 |
|
1 |
3 |
BLW121 |
Pháp luật đại cương |
2 |
30 |
0 |
|
1 |
4 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
45 |
0 |
|
1 |
5 |
GIF131 |
Tin học đại cương |
3 |
15 |
60 |
|
1 |
6 |
PRO121 |
Xác suất thống kê trong y học |
2 |
30 |
0 |
|
1 |
7 |
MIE141 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
0 |
240 |
|
2 |
8 |
PHE121 |
Giáo dục thể chất 1 |
2 |
0 |
60 |
|
2 |
9 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
45 |
0 |
ENG131 |
2 |
10 |
MPH131 |
Vật lý - Lý sinh |
3 |
30 |
30 |
|
2 |
11 |
PHE112 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
0 |
30 |
|
3 |
12 |
MLP121 |
NNLCB của CN Mác - Lênin 1 |
2 |
30 |
0 |
|
3 |
13 |
ENG133 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
45 |
0 |
ENG132 |
3 |
14 |
MLP132 |
NNLCB của CN Mác - Lênin 2 |
3 |
45 |
0 |
MLP121 |
4 |
15 |
ENG134 |
Tiếng anh 4 |
3 |
45 |
0 |
ENG133 |
4 |
16 |
VCP131 |
ĐLCM của ĐCS Việt Nam |
3 |
45 |
0 |
MLP132 |
5 |
17 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30 |
0 |
MLP132 |
6 |
2. Khối kiến thức cơ sở ngành |
|
|
|
|
|
1 |
ANP221 |
Giải phẫu - Sinh lý |
2 |
15 |
30 |
|
1 |
2 |
RME221 |
PP nghiên cứu khoa học |
2 |
15 |
30 |
|
2 |
3 |
PPI221 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
2 |
15 |
30 |
ANP221 |
2 |
4 |
PSE221 |
Tâm lý y đức |
2 |
30 |
0 |
|
2 |
5 |
EPX221 |
Dịch tễ học |
2 |
15 |
30 |
|
3 |
6 |
FNE221 |
Điều dưỡng cơ bản - CCBĐ |
2 |
15 |
30 |
ANP221 |
3 |
7 |
HIX221 |
Mô học |
2 |
15 |
30 |
|
3 |
8 |
OHE221 |
Một sức khỏe |
2 |
15 |
30 |
|
3 |
9 |
FPA221 |
Bệnh học |
2 |
30 |
0 |
PPI221, PSE221 |
4 |
10 |
HME221 |
TC&QLYT - CTYTQG - GDSK |
2 |
15 |
30 |
|
4 |
11 |
BCD521 |
Bệnh lý tế bào máu |
2 |
15 |
30 |
|
6 |
12 |
CTO521 |
Độc chất học lâm sàng |
2 |
15 |
30 |
|
6 |
13 |
OMQ521 |
TC, quản lý & kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
2 |
15 |
30 |
|
6 |
3.Khối kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
|
|
1 |
BAT321 |
Xét nghiệm cơ bản |
2 |
15 |
60 |
|
3 |
2 |
BIC321 |
Hóa sinh 1 |
2 |
15 |
30 |
CHE131 |
4 |
3 |
PAR321 |
Ký sinh trùng 1 |
2 |
15 |
30 |
|
4 |
4 |
MIC321 |
Vi sinh 1 |
2 |
15 |
30 |
|
4 |
5 |
HIS331 |
Giải phẫu bệnh 1 |
3 |
15 |
60 |
ANP221, HIX221, PPI221 |
5 |
6 |
BIC332 |
Hóa sinh 2 |
3 |
15 |
60 |
BIC321, BAT321 |
5 |
7 |
BLO321 |
Huyết học tế bào 1 |
2 |
15 |
30 |
BAT321 |
5 |
8 |
HIC321 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn BV |
2 |
15 |
30 |
MIC321 |
5 |
9 |
PAR322 |
Ký sinh trùng 2 |
2 |
15 |
30 |
PAR321 |
5 |
10 |
MIC332 |
Vi sinh 2 |
3 |
15 |
60 |
MIC321 |
5 |
11 |
HIS332 |
Giải phẫu bệnh 2 |
3 |
15 |
60 |
HIS331 |
6 |
12 |
BIC333 |
Hóa sinh 3 |
3 |
15 |
60 |
BIC332 |
6 |
13 |
BLC321 |
Huyết học đông máu |
2 |
15 |
30 |
BLO321 |
6 |
14 |
BLO322 |
Huyết học tế bào 2 |
2 |
15 |
30 |
BLO321 |
6 |
15 |
MIC333 |
Vi sinh 3 |
3 |
15 |
60 |
MIC332 |
6 |
16 |
BLT321 |
Huyết học truyền máu |
2 |
15 |
30 |
BLO321, BLO322, BLC321 |
7 |
17 |
QTC321 |
Kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
2 |
15 |
30 |
|
7 |
18 |
ABT321 |
Xét nghiệm huyết học nâng cao |
2 |
15 |
30 |
BLC321, BLO321, BLO322, BLT321 |
7 |
19 |
MOB321 |
Y sinh học phân tử |
2 |
15 |
30 |
MGE131 |
7 |
20 |
STH521 |
Một số KT huyết học truyền máu |
2 |
15 |
30 |
BLT321 |
7 |
21 |
STM521 |
Một số kỹ thuật sinh học phân tử |
2 |
15 |
30 |
MOB321 |
7 |
22 |
SPF521 |
Một số xét nghiệm ký sinh trùng trong VSATTP |
2 |
15 |
30 |
PAR322 |
7 |
23 |
SMF521 |
Một số XN Vi sinh trong VSATTP |
2 |
15 |
30 |
MIC333 |
7 |
24 |
TTP441 |
TT KTXN1: Vi sinh - KST |
4 |
0 |
180 |
Tất cả các HP |
8 |
25 |
TTP442 |
TT KTXN2: Hóa sinh |
4 |
0 |
180 |
Tất cả các HP |
8 |
26 |
TTP443 |
TT KTXN3: Huyết học |
4 |
0 |
180 |
Tất cả các HP |
8 |
27 |
TTP444 |
TT KTXN4: Giải phẫu bệnh |
4 |
0 |
180 |
Tất cả các HP |
8 |