I,DANH MỤC ĐỀ CHƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐIỀU DƯỠNG
STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | Số tiết LT | Số tiết TH | Học phần tiên quyết | Học kỳ |
1 | MIE141 | Giáo dục quốc phòng | 4 | 0 | 60 | 1 | |
2 | CHE151 | Hóa học | 5 | 60 | 30 | 1 | |
3 | BIO151 | Sinh học - Di truyền | 5 | 60 | 30 | 1 | |
4 | ENG131 | Tiếng Anh 1 | 3 | 45 | 0 | 1 | |
5 | MAT141 | Toán cao cấp - Xác suất thống kê | 4 | 60 | 0 | 1 | |
6 | ANA231 | Giải phẫu 1 | 3 | 30 | 30 | 2 | |
7 | PHE131 | Giáo dục thể chất 1 | 3 | 0 | 50 | 2 | |
8 | ENG132 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 0 | ENG131 | 2 |
9 | GIF131 | Tin học đại cương | 3 | 15 | 60 | 2 | |
10 | PHY141 | Vật lý - Lý sinh | 4 | 45 | 30 | 2 | |
11 | FNU251 | Điều dưỡng cơ bản 1 | 5 | 45 | 60 | 3 | |
12 | PHE132 | Giáo dục thể chất 2 | 3 | 0 | 50 | 3 | |
13 | PAR231 | Ký sinh trùng | 3 | 30 | 30 | 3 | |
14 | HIS241 | Mô phôi | 4 | 45 | 30 | 3 | |
15 | MLP121 | NLCB của CN Mác - Lênin 1 | 2 | 30 | 0 | 3 | |
16 | PHI231 | Sinh lý 1 | 3 | 30 | 30 | 3 | |
17 | ENG133 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 0 | ENG132 | 3 |
18 | PHE133 | Giáo dục thể chất 3 | 3 | 0 | 50 | 4 | |
19 | BIC231 | Hóa sinh | 3 | 30 | 30 | 4 | |
20 | MLP132 | NLCBcủa CN Mác - Lênin 2 | 3 | 45 | 0 | MLP121 | 4 |
21 | NUM331 | Quản lý điều dưỡng | 3 | 30 | 45 | 4 | |
22 | PSE221 | Tâm lý y đức | 2 | 30 | 0 | 4 | |
23 | MIC231 | Vi sinh | 3 | 30 | 30 | 4 | |
24 | ENG134 | Tiếng Anh 4 | 3 | 45 | 0 | ENG133 | 4 |
25 | STR221 | HLKN điều dưỡng | 2 | 0 | 30 | 4 | |
26 | FNU352 | Điều dưỡng cơ bản 2 | 5 | 45 | 75 | FNU351 | 5 |
27 | NFS221 | Dinh dưỡng&An toàn thực phẩm 1 | 2 | 15 | 30 | 5 | |
28 | PHA231 | Dược lý 1 | 3 | 30 | 30 | 5 | |
29 | PPI241 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | 4 | 45 | 30 | PHI231 | 5 |
30 | EOH231 | Sức khỏe môi trường - SKNN | 3 | 30 | 30 | 5 | |
31 | SUR341 | Điều dưỡng ngoại lý thuyết | 4 | 60 | 0 | FNU351, FNU352 | 6 |
32 | SUR342 | Điều dưỡng ngoại thực hành | 4 | 0 | 180 | FNU351, FNU352 | 6 |
33 | INU341 | Điều dưỡng nội lý thuyết | 4 | 60 | 0 | FNU351, FNU352 | 6 |
34 | INU342 | Điều dưỡng nội thực hành | 4 | 0 | 180 | FNU351, FNU352 | 6 |
35 | VCP131 | ĐLCM của ĐCS Việt Nam | 3 | 45 | 0 | MLP132 | 6 |
36 | ANE521 | Gây mê hồi sức | 2 | 15 | 30 | 6 | |
38 | HMP321 | TC và QLYT - CTYTQG - Dân số | 2 | 30 | 0 | 6 | |
39 | NUP421 | Thực tập điều dưỡng 1 | 2 | 0 | 120 | Các môn CSN | 6 |
40 | COM221 | Truyền thông GD và nâng cao SK | 2 | 15 | 30 | 6 | |
41 | ENU331 | Điều dưỡng hồi sức cấp cứu | 3 | 15 | 90 | FNU351, FNU352 | 7 |
42 | MNU341 | Điều dưỡng tâm thần | 4 | 30 | 90 | FNU351, FNU352 | 7 |
43 | IFN331 | Điều dưỡng truyền nhiễm | 3 | 30 | 45 | FNU351, FNU352 | 7 |
44 | REH321 | Phục hồi chức năng | 2 | 15 | 45 | 7 | |
45 | HCM121 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 0 | MLP132 | 7 |
46 | TME521 | Y học cổ truyền | 2 | 15 | 45 | 7 | |
47 | BLW121 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 0 | MLP132 | 7 |
48 | PNU331 | Điều dưỡng nhi lý thuyết | 3 | 45 | 0 | FNU351, FNU352 | 8 |
49 | PNU342 | Điều dưỡng nhi thực hành | 4 | 0 | 180 | FNU351, FNU352 | 8 |
50 | ONU331 | Điều dưỡng sản lý thuyết | 3 | 45 | 0 | FNU351, FNU352 | 8 |
51 | ONU342 | Điều dưỡng sản thực hành | 4 | 0 | 180 | FNU351, FNU352 | 8 |
52 | NUP422 | Thực tập điều dưỡng 2 | 2 | 0 | 120 | Tất cả các HP | 8 |
II,ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT: