TT | Nội dung | Trang |
I | Khoa Khoa học cơ bản | |
1 | Bộ mụn Giỏo dục thể chất | 01 |
2 | Bộ mụn Hoỏ học | 05 |
3 | Bộ mụn Lý luận chớnh trị | 12 |
4 | Bộ mụn Ngoại ngữ | 16 |
5 | Bộ mụn Sinh học | 22 |
6 | Bộ mụn Toỏn - Tin | 30 |
7 | Bộ mụn Lý - Lý sinh y học | 35 |
II | Khoa Y học cơ sở | |
8 | Bộ mụn Giải phẫu bệnh | 41 |
9 | Bộ mụn Giải phẫu học | 44 |
10 | Bộ mụn Ký sinh trựng | 48 |
11 | Bộ mụn Mụ - Phụi học | 51 |
12 | Bộ mụn Sinh húa | 57 |
13 | Bộ mụn Sinh lý bệnh - Miễn dịch | 61 |
14 | Bộ mụn Sinh lý học | 67 |
15 | Bộ mụn Vi sinh | 71 |
III | Khoa Y tế cụng cộng | |
16 | Bộ mụn Dịch tễ học | 75 |
17 | Bộ môn Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm | 88 |
18 | Bộ môn Sức khỏe môi trường - Sức khỏe nghề nghiệp | 95 |
19 | Bộ mụn Y xó hội học | 111 |
20 | Bộ môn Y học cộng đồng | 121 |
IV | Khoa Điều dưỡng | |
21 | Bộ môn Điều dưỡng cơ bản | 135 |
22 | Bộ mụn Huấn luyện kỹ năng y khoa | 141 |
23 | Bộ môn Quản lý điều dưỡng | 145 |
24 | Bộ môn Điều dưỡng Tâm thần | 147 |
25 | Bộ môn Điều dưỡng Bà mẹ - Trẻ em | 150 |
26 | Bộ môn Điều dưỡng cộng đồng | 158 |
27 | Bộ môn Điều dưỡng người trưởng thành | 160 |
V | Khoa Dược | |
28 | Bộ môn Bào chế - Công nghiệp dược | 169 |
29 | Bộ môn Dược lâm sàng | 173 |
30 | Bộ môn Dược liệu | 180 |
31 | Bộ môn Dược lý | 185 |
32 | Bộ môn Hoá dược | 190 |
33 | Bộ mụn Quản lý và Kinh tế dược | 196 |
VI | Khoa cỏc chuyờn khoa | |
34 | Bộ môn Chẩn đoán hỡnh ảnh | 205 |
35 | Bộ mụn Da liễu | 208 |
36 | Bộ mụn Gõy mờ hồi sức | 218 |
37 | Bộ mụn Lao & Bệnh phổi | 226 |
38 | Bộ mụn Mắt | 229 |
39 | Bộ môn Phục hồi chức năng | 235 |
40 | Bộ mụn Tai - Mũi - Họng | 241 |
41 | Bộ mụn Tõm thần | 247 |
42 | Bộ mụn Thần kinh | 255 |
43 | Bộ mụn Truyền nhiễm | 258 |
44 | Bộ môn Ung thư | 265 |
45 | Bộ mụn Y học cổ truyền | 268 |
46 | Bộ môn Y học gia đỡnh | 272 |
VII | Khoa Răng - Hàm - Mặt | |
47 | Bộ mụn Nha khoa dự phũng và phỏt triển | 278 |
48 | Bộ môn Nha khoa cơ sở | 284 |
49 | Bộ mụn Nha khoa phục hồi | 290 |
50 | Bộ mụn Bệnh lý và phẫu thuật miệng - hàm mặt | 295 |
VIII | Bộ mụn Ngoại | 299 |
IX | Bộ mụn Nhi | 333 |
X | Bộ mụn Nội | 361 |
XI | Bộ mụn Phụ sản | 403 |
TT | Nội dung | Trang |
I | Khoa Khoa học cơ bản | |
1 | Bộ môn Giáo dục thể chất | 01 |
2 | Bộ môn Hoá học | 05 |
3 | Bộ môn Lý luận chính trị | 12 |
4 | Bộ môn Ngoại ngữ | 16 |
5 | Bộ môn Sinh học | 22 |
6 | Bộ môn Toán - Tin | 30 |
7 | Bộ môn Lý - Lý sinh y học | 35 |
II | Khoa Y học cơ sở | |
8 | Bộ môn Giải phẫu bệnh | 41 |
9 | Bộ môn Giải phẫu học | 44 |
10 | Bộ môn Ký sinh trùng | 48 |
11 | Bộ môn Mô - Phôi học | 51 |
12 | Bộ môn Sinh hóa | 57 |
13 | Bộ môn Sinh lý bệnh - Miễn dịch | 61 |
14 | Bộ môn Sinh lý học | 67 |
15 | Bộ môn Vi sinh | 71 |
III | Khoa Y tế công cộng | |
16 | Bộ môn Dịch tễ học | 75 |
17 | Bộ môn Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực phẩm | 88 |
18 | Bộ môn Sức khỏe môi trường - Sức khỏe nghề nghiệp | 95 |
19 | Bộ môn Y xã hội học | 111 |
20 | Bộ môn Y học cộng đồng | 121 |
IV | Khoa Điều dưỡng | |
21 | Bộ môn Điều dưỡng cơ bản | 135 |
22 | Bộ môn Huấn luyện kỹ năng y khoa | 141 |
23 | Bộ môn Quản lý điều dưỡng | 145 |
24 | Bộ môn Điều dưỡng Tâm thần | 147 |
25 | Bộ môn Điều dưỡng Bà mẹ - Trẻ em | 150 |
26 | Bộ môn Điều dưỡng cộng đồng | 158 |
27 | Bộ môn Điều dưỡng người trưởng thành | 160 |
V | Khoa Dược | |
28 | Bộ môn Bào chế - Công nghiệp dược | 169 |
29 | Bộ môn Dược lâm sàng | 173 |
30 | Bộ môn Dược liệu | 180 |
31 | Bộ môn Dược lý | 185 |
32 | Bộ môn Hoá dược | 190 |
33 | Bộ môn Quản lý và Kinh tế dược | 196 |
VI | Khoa các chuyên khoa | |
34 | Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh | 205 |
35 | Bộ môn Da liễu | 208 |
36 | Bộ môn Gây mê hồi sức | 218 |
37 | Bộ môn Lao & Bệnh phổi | 226 |
38 | Bộ môn Mắt | 229 |
39 | Bộ môn Phục hồi chức năng | 235 |
40 | Bộ môn Tai - Mũi - Họng | 241 |
41 | Bộ môn Tâm thần | 247 |
42 | Bộ môn Thần kinh | 255 |
43 | Bộ môn Truyền nhiễm | 258 |
44 | Bộ môn Ung thư | 265 |
45 | Bộ môn Y học cổ truyền | 268 |
46 | Bộ môn Y học gia đình | 272 |
VII | Khoa Răng - Hàm - Mặt | |
47 | Bộ môn Nha khoa dự phòng và phát triển | 278 |
48 | Bộ môn Nha khoa cơ sở | 284 |
49 | Bộ môn Nha khoa phục hồi | 290 |
50 | Bộ môn Bệnh lý và phẫu thuật miệng - hàm mặt | 295 |
VIII | Bộ môn Ngoại | 299 |
IX | Bộ môn Nhi | 333 |
X | Bộ môn Nội | 361 |
XI | Bộ môn Phụ sản | 403 |