II,DANH MỤC ĐỀ CHƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO DƯỢC HỌC
| STT | Mã HP | Tên học phần | Số TC | Số tiết LT | Số tiết TH | Học phần tiên quyết | Học kỳ |
| 1 | MIE141 | Giáo dục quốc phòng | 4 | 0 | 60 | 1 | |
| 2 | CHE151 | Hóa học | 5 | 45 | 60 | 1 | |
| 3 | BIO151 | Sinh học - Di truyền | 5 | 60 | 30 | 1 | |
| 4 | ENG131 | Tiếng Anh 1 | 3 | 45 | 0 | 1 | |
| 5 | MAT141 | Toán cao cấp - Xác suất thống kê | 4 | 60 | 0 | 1 | |
| 6 | ANA231 | Giải phẫu 1 | 3 | 30 | 30 | 2 | |
| 7 | PHE131 | Giáo dục thể chất 1 | 3 | 0 | 50 | 2 | |
| 8 | OCH151 | Hóa hữu cơ | 5 | 45 | 60 | CHE151 | 2 |
| 9 | ENG132 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 0 | ENG131 | 2 |
| 10 | GIF131 | Tin học đại cương | 3 | 15 | 60 | 2 | |
| 11 | PHY151 | Vật lý đại cương | 5 | 45 | 60 | 2 | |
| 12 | PHE132 | Giáo dục thể chất 2 | 3 | 0 | 50 | 3 | |
| 13 | PCP341 | Hóa lý dược | 4 | 30 | 60 | 3 | |
| 14 | PAR231 | Ký sinh trùng | 3 | 30 | 30 | 3 | |
| 15 | MLP121 | NLCB của CN Mác - Lênin 1 | 2 | 30 | 0 | 3 | |
| 16 | PHI231 | Sinh lý 1 | 3 | 30 | 30 | 3 | |
| 17 | ENG133 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 0 | ENG132 | 3 |
| 18 | PHE133 | Giáo dục thể chất 3 | 3 | 0 | 50 | 4 | |
| 19 | ACH141 | Hóa phân tích 1 | 4 | 30 | 60 | OCH151 | 4 |
| 20 | BIC231 | Hóa sinh | 3 | 30 | 30 | 4 | |
| 21 | MLP132 | NLCB của CN Mác - Lênin 2 | 3 | 45 | 0 | MLP121 | 4 |
| 22 | PSE221 | Tâm lý y đức | 2 | 30 | 0 | 4 | |
| 23 | ENG134 | Tiếng Anh 4 | 3 | 45 | 0 | ENG133 | 4 |
| 24 | MIC231 | Vi sinh | 3 | 30 | 30 | 4 | |
| 25 | PHA231 | Dược lý 1 | 3 | 30 | 30 | 5 | |
| 26 | ACH142 | Hóa phân tích 2 | 4 | 30 | 60 | ACH141 | 5 |
| 27 | PPI241 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | 4 | 45 | 30 | PHI231 | 5 |
| 28 | EOH231 | Sức khỏe môi trường - SKNN | 3 | 30 | 30 | 5 | |
| 29 | BPH331 | Thực vật dược 1 | 3 | 30 | 30 | 5 | |
| 30 | FPA251 | Bệnh học cơ sở | 5 | 45 | 90 | PHA231 | 6 |
| 31 | VCP131 | ĐLCM của ĐCS Việt Nam | 3 | 45 | 0 | MLP132 | 6 |
| 32 | PHA232 | Dược lý 2 | 3 | 30 | 30 | PHA231 | 6 |
| 33 | PCH331 | Hóa dược 1 | 3 | 30 | 30 | PCP341 | 6 |
| 34 | HMP321 | TC & QLYT - CTYTQG - Dân số | 2 | 30 | 0 | 6 | |
| 35 | BPH332 | Thực vật dược 2 | 3 | 30 | 30 | BPH331 | 6 |
| 36 | PCE331 | Bào chế sinh dược học 1 | 3 | 30 | 30 | 7 | |
| 37 | EPI221 | Dược dịch tễ học | 2 | 15 | 30 | MIC231 | 7 |
| 38 | PCO331 | Dược liệu 1 | 3 | 30 | 30 | BPH331, BPH332 | 7 |
| 39 | PCH332 | Hóa dược 2 | 3 | 30 | 30 | PCH331 | 7 |
| 40 | PHL321 | Pháp chế dược | 2 | 15 | 30 | 7 | |
| 41 | BLW121 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 0 | MLP132 | 7 |
| 42 | PCE332 | Bào chế sinh dược học 2 | 3 | 30 | 30 | PCE331 | 8 |
| 43 | CPH331 | Dược Lâm sàng 1 | 3 | 30 | 45 | PHA232 | 8 |
| 44 | PCO332 | Dược liệu 2 | 3 | 30 | 30 | BPH331, BPH332 | 8 |
| 45 | PCT341 | Kiểm nghiệm dược | 4 | 30 | 60 | 8 | |
| 46 | PEC331 | Kinh tế dược | 3 | 30 | 30 | 8 | |
| 47 | HCM121 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 0 | MLP132 | 8 |
| 48 | PIE331 | Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 | 3 | 30 | 30 | 9 | |
| 49 | CPH332 | Dược Lâm sàng 2 | 3 | 15 | 90 | CPH331 | 9 |
| 50 | CPP421 | Thực tập cộng đồng 1 | 2 | 0 | 120 | Các môn CSN | 9 |
| 51 | TPM341 | Y dược học cổ truyền | 4 | 30 | 60 | PCO331, PCO331 | 9 |
| 52 | PIE332 | Công nghệ sản xuất dược phẩm 2 | 3 | 15 | 60 | PIE331 | 10 |
| 53 | CPP422 | Thực tập cộng đồng 2 | 2 | 0 | 120 | Tất cả các HP | 10 |
II,ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT:













