I.DANH MỤC ĐỀ CHƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO DƯỢC HỌC (HỆ TẬP TRUNG 4 NĂM)

 

STT Mã HP Tên học phần Số TC Số tiết LT Số tiết TH Học phần tiên quyết Học kỳ
1 AIF511 Tin học ứng dụng 1 15 0 GIF121  1
2 BIO511 Sinh học 1 15 0   1
3 CHE131 Hóa ĐC - VC 3 30 30   1
4 ENG121 Tiếng Anh 1 2 30 0   1
5 GEN121 Di truyền 2 15 30   1
6 GIF121 Tin học 2 15 30   1
7 MAT511 Toán cao cấp 1 15 0   1
8 MEN511 Nhân y học 1 15 0   1
9 MLP121 NLCB của CN Mác - Lênin 1 2 30 0   1
10 PHY131 Vật lý đại cương 3 30 30   1
11 PME511 PPNC tphần hóa học trong Dược liệu 1 15 0   1
12 PRO121 Xác suất thống kê trong y học 2 30 0   1
13 SME511 PP nghiên cứu khoa học 1 15 0   1
14 ACH131 Hóa phân tích 3 30 30   2
15 ANA231 Giải phẫu 1 3 30 30   2
16 ENG122 Tiếng Anh 2 2 30 0 ENG121 2
17 MLP132 NLCB của CN Mác - Lênin 2 3 45 0 MLP121 2
18 OCH131 Hóa hữu cơ 3 30 30   2
19 PSE221 Tâm lý y đức 2 30 0   2
20 BIC231 Sinh hóa 3 30 30   3
21 COM511 Kỹ năng giao tiếp 1 15 0   3
22 ENP133 Tiếng Anh 3 3 45 0 ENG122 3
23 HEI511 Kinh tế y tế - BHYT 1 15 0   3
24 LSH511 ATVSLĐ trong ngành Y, Dược 1 15 0   3
25 MIC231 Vi sinh 3 30 30   3
26 NFS511 Dinh dưỡng và VSATTP 1 15 0   3
27 PAR231 Ký sinh trùng 3 30 30   3
28 PHI231 Sinh lý 1 3 30 30   3
29 TOX511 Độc chất học 1 15 0   3
30 VCP131 ĐLCM của Đảng cộng sản Việt Nam 3 45 0 MLP132 3
31 BPH231 Thực vật dược 3 30 30   4
32 EOH231 Sức khỏe môi trường - SKNN 3 30 30   4
33 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 0 MLP132 4
34 PCP231 Hóa lý dược 3 30 30   4
35 PHA241 Dược lý 4 45 30   4
36 PPI231 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 3 30 30 PHI231  4
37 EPI231 Dịch tễ 1 3 30 30 MIC231  5
38 FPA231 Bệnh học 3 30 45 PHA241  5
39 PCE341 Bào chế và sinh dược học 4 45 30   5
40 PCH341 Hóa dược 4 45 30    PCP231 5
41 PCO341 Dược liệu 4 45 30 BPH231  5
42 CPP_D421 Thực tập cộng đồng 1 2 0 120   6
43 CPH341 Dược lâm sàng 4 45 30 PHA241  7
44 PCT331 Kiểm nghiệm dược phẩm 3 30 30   7
45 PEC331 Kinh tế dược 3 30 30   7
46 PHL321 Pháp chế dược 2 30 0   7
47 TPM341 Y dược học cổ truyền 4 30 60  PCO341 7
48 ABI511 PT HĐ KD của doanh nghiệp dược 1 15 0   8
49 CHT511 Hóa trị liệu 1 15 0   8
50 HMP321 TC và QLYT - CTYTQG - Dân số 2 30 0   8
51 MAK511 Marketing 1 15 0   8
52 P&D511 Bảo tồn & phát triển tài nguyên cây thuốc 1 15 0   8
53 PTE341 Công nghệ sản xuất dược phẩm 4 30 60   8
54 CPP_D422 Thực tập cộng đồng 2 4 0 240 Tất cả các HP  8

II. ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT:

- Xem tại đây: tải về