Sinh viên tốt nghiệp năm 2016
31/05/2017 15:03:19
Lượt xem: 7247
Sinh viên tốt nghiệp năm 2016
File đính kèm:
- 2016_QĐ 1183 CNTN BSYHDP K4.pdf (2.33 MB)
- 2016_QĐ 358 CNTN CNDD CQK8.pdf (1.05 MB)
- 2016_QĐ 1658 CNTN BSRHM K2, K3.pdf (1.28 MB)
- 2016_QĐ 1182 CNTN BSRHM K3.pdf (1.72 MB)
- 2016_QĐ 2311 CNTN BSĐK CQK43.pdf (1.37 MB)
- 2016_QĐ 1639 CNTN BSĐK CQK42.pdf (1.06 MB)
- 2016_QĐ 2305 CNTN ĐH Dược CQK7, ĐH Dược LT K11, 12.pdf (1.68 MB)
- 2016_QĐ 2187 CNTN BSĐK CQK43.pdf (1.08 MB)
- 2016_QĐ 2185 CNTN BSĐK CQK41.pdf (969.61 KB)
- 2016_QĐ 1646 CNTN BSĐK liên thông K43, K44.pdf (1.2 MB)
- 2016_QĐ 1167 CNTN ĐH Dược LT K12.pdf (14.97 MB)
- 2016_QĐ 360 CNTN ĐH dược CQ K6.pdf (548.86 KB)
- 2016_QĐ 2307 CNTN BSĐK liên thông K41.pdf (903.12 KB)
- 2016_QĐ 1640 CNTN BSĐK CQK41.pdf (630.94 KB)
- 2016_QĐ 1169 CNTN BDSSK liên thông K43.pdf (578.74 KB)
- 2016_QĐ 2309 CNTN CĐKTXN K5.pdf (637.07 KB)
- 2016_QĐ 1638 CNTN BSĐK CQK43.pdf (1.91 MB)
- 2016_QĐ 362 CNTN ĐH Dược liên thông K10.pdf (463.96 KB)
- 2016_QĐ 361 CNTN BSĐK liên thông K43.pdf (954.47 KB)
- 2016_QĐ 1659A CNTN CNDD CQK8, K9.pdf (1.35 MB)
- 2016_QĐ 2306 CNTN BSĐK liên thông K44, K43.pdf (1.25 MB)
- 2016_QĐ 2188 CNTN CNDDCQK9.pdf (974.96 KB)
- 2016_QĐ 708 CNTN ĐH dược LT K10D.pdf (1.4 MB)
- 2016_QĐ 1656 CNTN CĐKTXN K4, K5.pdf (1.23 MB)
- 2016_QĐ 2182 CNTN ĐH Dược LT K12.pdf (891.02 KB)
- 2016_QĐ 357 CNTN BSĐK CQK42.pdf (1.44 MB)
- 2016_QĐ 725 CNTN BSĐK CQK42.pdf (578.23 KB)
- 2016_QĐ 2363 CNTN CNDD VLVH K9.pdf (1.08 MB)
- 2016_QĐ 2310 CNTN BSĐK CQK42.pdf (967.54 KB)
- 2016_QĐ 1165 CNTN ĐH Dược CQK7.pdf (4 MB)
- 2016_QĐ 2184 CNTN CĐKTXN K4, K5.pdf (1.61 MB)
- 2016_QĐ 1645 CNTN ĐH Dược CQK6, K7, liên thông K12.pdf (1.63 MB)
- 2016_QĐ 363 CNTN CĐKTXN K4.pdf (1.19 MB)
- 2016_QĐ 1659B CNTN CNDD VLVH K9.pdf (3.83 MB)
- 2016_QĐ 1170 CNTN ĐH Dược LT K11.pdf (578.54 KB)
- 2016_QĐ 1657 CNTN BS YHDP K4.pdf (903.78 KB)
- 2016_QĐ 2186 CNTN BSĐK CQK42.pdf (1.09 MB)
- 2016_QĐ 2308 CNTN BSRHM K3.pdf (634.01 KB)
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Công nhận tốt nghiệp đại học CQ và cấp bằng Dược sĩ cho SV ngành Dược học K14
- Công nhận tốt nghiệp ĐHCQ và cấp bằng BS cho SV ngành Y khoa K48, K49, K50, K51
- Công nhận tốt nghiệp đại học chính quy và cấp bằng BS cho SV ngành Răng - Hàm - Mặt K8, K10
- Công nhận tố nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng BS cho SV ngành YHDP K10
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng cử nhận cho SV ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học K3
- Công nhận tốt nghiệp ĐH hệ chính quy và cấp bằng Dược sĩ cho SV ngành Dược học K10, K13, K14
- Công nhận tốt nghiệp ĐH hệ chính quy và cấp bằng Bác sĩ cho SV ngành Y khoa các khóa K45, K46, K47, K48, K49, K50, 50SB
- Công nhận tốt nghiệp đại học chính quy và cấp bằng dược sĩ cho SV ngành Dược học K14 và Dược học liên thông K18
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng Bác sĩ Y khoa cho SV ngành Y khoa K45, K46, K47, K48, K49, K50
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng Bác sĩ cho SV ngành Răng - Hàm - Mặt K10
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng Cử nhân cho SV ngành Điều dưỡng K15, K16
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng Dược sĩ cho SV ngành Dược học K11, K12, K13, K14, LTK18
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng cử nhân cho SV ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học K2
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng cử nhân cho SV ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học K3
- Công nhận tốt nghiệp đại học hệ CQ và cấp bằng bác sĩ cho SV ngành YHDP khóa 7